egen
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | egen |
gt | eget | |
Số nhiều | egne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
egen
- Chính, chính là (sở hữu tính từ).
- Hun har egen bil.
- De har sine egne tradisjoner.
- Arbeidet krever et eget redskap.
- min egen datter
- Det er din egen skyld. — Đó chính là lỗi của anh.
- å være sin egen herre — Không lệ thuộc vào ai.
- Jeg har sett det med egne øyne. — Tôi đã trông thấy tận mắt việc ấy.
- Han kom i egen person. — Ông ta đích thân đến.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) egeninnsats gđ: Công việc tự đóng góp, công việc tự nguyện.
- (1) egenmektig : Chuyên quyền, hách dịch, hống hách, tự quyết định.
Phương ngữ khác
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | egen |
gt | egent | |
Số nhiều | egne | |
Cấp | so sánh | egnere |
cao | egnest |
egen
Tham khảo
[sửa]- "egen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)