elk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

elk /ˈɛɫk/

  1. (Động vật học) Nai anxet, nai sừng tấm.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Hà Lan[sửa]

Đại từ[sửa]

elk

  1. từng người, mỗi người
    Elk op zijn beurt.
    Từng người một.
    Melk is goed voor elk.
    Uống sữa là tốt cho mọi người.
    De kinderen kregen twee appels elk.
    Những đứa trẻ con nhận mỗi đứa hai quả táo.

Tính từ[sửa]

elk (so sánh hơn elke, so sánh nhất -)

  1. từng, mỗi
    Je drinkt best elke dag zeg glazen water.
    Tốt nhất là uống sáu ly nước mỗi ngày.