Bước tới nội dung

em chồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛm˧˧ ʨə̤wŋ˨˩ɛm˧˥ ʨəwŋ˧˧ɛm˧˧ ʨəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛm˧˥ ʨəwŋ˧˧ɛm˧˥˧ ʨəwŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

em chồng

  1. Người em của chồng mình.
    Chị dâu và em chồng.

Tham khảo

[sửa]