Bước tới nội dung

embarrass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈbɛr.əs/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

embarrass ngoại động từ /ɪm.ˈbɛr.əs/

  1. Làm lúng túng, làm ngượng nghịu.
  2. Làm rắc rối, làm rối rắm.
  3. Gây khó khăn cho, ngăn trở.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)