emblem
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
emblem /ˈɛm.bləm/
- Cái tượng trưng, cái biểu tượng.
- Người điển hình.
- Hình vẽ trên huy hiệu.
Ngoại động từ[sửa]
emblem ngoại động từ /ˈɛm.bləm/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)