emménager
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.me.na.ʒe/
Nội động từ
[sửa]emménager nội động từ /ɑ̃.me.na.ʒe/
Ngoại động từ
[sửa]emménager ngoại động từ /ɑ̃.me.na.ʒe/
- Chuyển đến nhà mới, đưa đến nhà mới.
- Emménager une armoire — chuyển cái tủ đến nhà mới
- (Hàng hải) Chia phòng, bố trí phòng (trên tàu).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "emménager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)