emptying
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛɱ.t.iiɳ/
Động từ
emptying
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của empty.
Danh từ
emptying (số nhiều emptyings)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “emptying”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)