Bước tới nội dung

emptying

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛɱ.t.iiɳ/

Động từ

[sửa]

emptying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "empty" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

emptying /ˈɛɱ.t.iiɳ/

  1. Sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn.
  2. (Số nhiều) Cặn, cặn bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo

[sửa]