Bước tới nội dung

encadrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.kad.ʁə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
encadrement
/ɑ̃.kad.ʁə.mɑ̃/
encadrements
/ɑ̃.kad.ʁə.mɑ̃/

encadrement /ɑ̃.kad.ʁə.mɑ̃/

  1. Sự đóng khung; khung, cạp.
    Encadrement de tapis — cạp thảm
  2. (Nghĩa bóng) Hoàn cảnh, môi trường.
  3. Khung cán bộ (một đạo quân, một xí nghiệp).

Tham khảo

[sửa]