enchantement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ʃɑ̃t.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enchantement /ɑ̃.ʃɑ̃t.mɑ̃/ |
enchantements /ɑ̃.ʃɑ̃t.mɑ̃/ |
enchantement gđ /ɑ̃.ʃɑ̃t.mɑ̃/
- Sự hóa phép.
- Điều mê ly, điều làm đắm say.
- Les enchantements de la nature — những điều mê ly của tạo vật
- Sự khoái trá, sự rất vui mừng.
- Être dans l’enchantement — khoái trá
- comme par enchantement — rất kỳ diệu
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "enchantement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)