Bước tới nội dung

enchantement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ʃɑ̃t.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enchantement
/ɑ̃.ʃɑ̃t.mɑ̃/
enchantements
/ɑ̃.ʃɑ̃t.mɑ̃/

enchantement /ɑ̃.ʃɑ̃t.mɑ̃/

  1. Sự hóa phép.
  2. Điều mê ly, điều làm đắm say.
    Les enchantements de la nature — những điều mê ly của tạo vật
  3. Sự khoái trá, sự rất vui mừng.
    Être dans l’enchantement — khoái trá
    comme par enchantement — rất kỳ diệu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]