enemy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛ.nə.mi/
Hoa Kỳ | [ˈɛ.nə.mi] |
Danh từ
[sửa]enemy /ˈɛ.nə.mi/
- Kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch.
- to be one's own enemy — tự mình làm hại mình
- (Thông tục) Thì giờ.
- how goes the enemy? — mấy giờ rồi?
- to kill the enemy — giết thì giờ
Thành ngữ
[sửa]- the Enemy: Ma vương.
Tính từ
[sửa]enemy /ˈɛ.nə.mi/
- Của địch, thù địch.
Tham khảo
[sửa]- "enemy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)