enemy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛ.nə.mi/
![]() | [ˈɛ.nə.mi] |
Danh từ[sửa]
enemy /ˈɛ.nə.mi/
- Kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch.
- to be one's own enemy — tự mình làm hại mình
- (Thông tục) Thì giờ.
- how goes the enemy? — mấy giờ rồi?
- to kill the enemy — giết thì giờ
Thành ngữ[sửa]
- the Enemy: Ma vương.
Tính từ[sửa]
enemy /ˈɛ.nə.mi/
- Của địch, thù địch.
Tham khảo[sửa]
- "enemy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)