enlarge
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈlɑːrdʒ/
![]() | [ɪn.ˈlɑːrdʒ] |
Ngoại động từ[sửa]
enlarge ngoại động từ /ɪn.ˈlɑːrdʒ/
- Mở rộng, tăng lên, khuếch trương.
- (Nhiếp ảnh) Phóng.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Thả, phóng thích.
Nội động từ[sửa]
enlarge nội động từ /ɪn.ˈlɑːrdʒ/
Tham khảo[sửa]
- "enlarge". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)