environment
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈvɑɪ.rən.mənt/
![]() | [ɪn.ˈvɑɪ.rən.mənt] |
Danh từ[sửa]
environment /ɪn.ˈvɑɪ.rən.mənt/
- Môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh.
- Sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây.
Tham khảo[sửa]
- "environment". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)