Bước tới nội dung

eo đất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛw˧˧ ɗət˧˥ɛw˧˥ ɗə̰k˩˧ɛw˧˧ ɗək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛw˧˥ ɗət˩˩ɛw˧˥˧ ɗə̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

eo đất

  1. Dải đất hẹp dài, hai bên có biển ép lại.

Tham khảo

[sửa]