equipollent
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.lənt/
Tính từ[sửa]
equipollent /.lənt/
- Bằng sức, ngang sức; tương đương (về giá trị... ).
Danh từ[sửa]
equipollent /.lənt/
Tham khảo[sửa]
- "equipollent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)