equipped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]equipped
Chia động từ
[sửa]equip
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to equip | |||||
Phân từ hiện tại | equipping | |||||
Phân từ quá khứ | equipped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | equip | equip hoặc equippest¹ | equips hoặc equippeth¹ | equip | equip | equip |
Quá khứ | equipped | equipped hoặc equippedst¹ | equipped | equipped | equipped | equipped |
Tương lai | will/shall² equip | will/shall equip hoặc wilt/shalt¹ equip | will/shall equip | will/shall equip | will/shall equip | will/shall equip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | equip | equip hoặc equippest¹ | equip | equip | equip | equip |
Quá khứ | equipped | equipped | equipped | equipped | equipped | equipped |
Tương lai | were to equip hoặc should equip | were to equip hoặc should equip | were to equip hoặc should equip | were to equip hoặc should equip | were to equip hoặc should equip | were to equip hoặc should equip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | equip | — | let’s equip | equip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.