erratum
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ.ˈrɑː.təm/
Danh từ[sửa]
erratum số nhiều errata /ɛ.ˈrɑː.təm/
Tham khảo[sửa]
- "erratum". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
errata /ɛ.ʁa.ta/ |
errata /ɛ.ʁa.ta/ |
erratum gđ
- Xem errata.
Tham khảo[sửa]
- "erratum". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)