erreur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ.ʁœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
erreur
/ɛ.ʁœʁ/
erreurs
/ɛ.ʁœʁ/

erreur gc /ɛ.ʁœʁ/

  1. Điều sai, điều sai lầm.
    Commettre une erreur — phạm một sai lầm
  2. (Vật lý học; toán học; khoa đo lường) Sai số.
    Erreur admissible/erreur permise — sai số cho phép
    Erreur absolue — sai số tuyệt đối
    Erreur relative — sai số tương đối
    Erreur accidentelle — sai số ngẫu nhiên
    Erreur d’approximation — sai số gần đúng
    Erreur nocturne — sai số do hiệu ứng đêm tối
    Erreur statistique — sai số thống kê
  3. (Số nhiều) Điều lệch lạc.
    Erreurs de jeunesse — những điều lệch lạc của tuổi trẻ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]