Bước tới nội dung

escapade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛs.kə.ˌpeɪd/

Danh từ

[sửa]

escapade /ˈɛs.kə.ˌpeɪd/

  1. Sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng.
  2. Sự trốn (khỏi nhà tù).
  3. Hành động hoang toàng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.ka.pad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
escapade
/ɛs.ka.pad/
escapades
/ɛs.ka.pad/

escapade gc /ɛs.ka.pad/

  1. Sự trốn, sự lẩn trốn.
    Escapade d’écolier — sự trốn học

Tham khảo

[sửa]