Bước tới nội dung

escompter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.kɔ̃.te/

Ngoại động từ

[sửa]

escompter ngoại động từ /ɛs.kɔ̃.te/

  1. (Kinh tế) Tài chính chiết khấu (thương phiếu).
  2. Tính đến, trù trước.
    Escompter le succès — tính đến sự thành công
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hưởng trước, tiêu trước.
    Escompter un héritage — hưởng trước một gia tài

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]