esplanade
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛs.plə.ˌnɑːd/
Danh từ[sửa]
esplanade /ˈɛs.plə.ˌnɑːd/
- (Quân sự) Khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố.
- Đường dọc bờ biển (thường là đại lộ có đường cho xe chạy và đi bộ).
Tham khảo[sửa]
- "esplanade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛs.pla.nad/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
esplanade /ɛs.pla.nad/ |
esplanades /ɛs.pla.nad/ |
esplanade gc /ɛs.pla.nad/
Tham khảo[sửa]
- "esplanade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)