Bước tới nội dung

eumenides

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /juː.ˈmɛ.nə.ˌdiz/

Danh từ

[sửa]

eumenides /juː.ˈmɛ.nə.ˌdiz/

  1. Nữ thần Ơ-mê-nit tócrắn theo đuổi trừng trị kẻ phạm tội ác (thần thoại Hy-lạp).

Tham khảo

[sửa]