euro

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Euro
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjʊr.ˌoʊ/

Danh từ[sửa]

euro /ˈjʊr.ˌoʊ/ (Số nhiều: euros)

  1. Loài canguru lớn da đỏ xám (ở Úc).
  2. Đồng ơ-rô (ở châu Âu).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Catalan[sửa]

Danh từ[sửa]

euro (số nhiều euros)

  1. Đồng ơ-rô, đồng tiền chung châu Âu.