Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Catalan
Hiện/ẩn mục
Tiếng Catalan
2.1
Danh từ
Đóng mở mục lục
euro
44 ngôn ngữ (định nghĩa)
বাংলা
Català
Čeština
Cymraeg
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Frysk
Galego
Magyar
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Latina
Limburgs
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Русский
Srpskohrvatski / српскохрватски
ၽႃႇသႃႇတႆး
Simple English
Slovenčina
Svenska
தமிழ்
Türkçe
Татарча / tatarça
Walon
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:
Euro
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
euro
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈjʊr.ˌoʊ/
Danh từ
[
sửa
]
euro
/ˈjʊr.ˌoʊ/
(Số nhiều:
euros
)
Loài
canguru
lớn
da
đỏ
xám
(ở Úc).
Đồng ơ-rô (ở châu Âu).
Tham khảo
[
sửa
]
"
euro
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Catalan
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
euro
gđ
(số nhiều
euros
)
Đồng ơ-rô, đồng
tiền
chung
châu Âu
.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Mục từ tiếng Catalan
Danh từ tiếng Anh
Danh từ tiếng Catalan
Thể loại ẩn:
Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa