exaspération
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛɡ.zas.pe.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| exaspération /ɛɡ.zas.pe.ʁa.sjɔ̃/ |
exaspérations /ɛɡ.zas.pe.ʁa.sjɔ̃/ |
exaspération gc /ɛɡ.zas.pe.ʁa.sjɔ̃/
- Sự bực tức; sự phẫn nộ.
- (Văn học) Sự tăng cường, sự nặng thêm.
- Exaspération d’une maladie — sự nặng thêm của bệnh
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “exaspération”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)