insuffisance
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.sy.fi.zɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
insuffisance /ɛ̃.sy.fi.zɑ̃s/ |
insuffisances /ɛ̃.sy.fi.zɑ̃s/ |
insuffisance gc /ɛ̃.sy.fi.zɑ̃s/
- Sự không đủ, sự thiếu, sự thiếu hụt.
- Insuffisance de la production industrielle — sự thiếu hụt của nền sản xuất công nghiệp
- Sự kém cỏi, nhược điểm.
- Reconnaître son insuffisance — nhận mình là kém cỏi
- Les insuffisances de l’esprit — những nhược điểm của trí óc
- (Y học) Sự suy, sự thiếu năng.
- Insuffisance hépatique — sự suy gan
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "insuffisance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)