excepted
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
excepted
Chia động từ
except
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to except | |||||
| Phân từ hiện tại | excepting | |||||
| Phân từ quá khứ | excepted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | except | except hoặc exceptest¹ | excepts hoặc excepteth¹ | except | except | except |
| Quá khứ | excepted | excepted hoặc exceptedst¹ | excepted | excepted | excepted | excepted |
| Tương lai | will/shall² except | will/shall except hoặc wilt/shalt¹ except | will/shall except | will/shall except | will/shall except | will/shall except |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | except | except hoặc exceptest¹ | except | except | except | except |
| Quá khứ | excepted | excepted | excepted | excepted | excepted | excepted |
| Tương lai | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | except | — | let’s except | except | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.