excerpted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]excerpted
Chia động từ
[sửa]excerpt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to excerpt | |||||
Phân từ hiện tại | excerpting | |||||
Phân từ quá khứ | excerpted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | excerpt | excerpt hoặc excerptest¹ | excerpts hoặc excerpteth¹ | excerpt | excerpt | excerpt |
Quá khứ | excerpted | excerpted hoặc excerptedst¹ | excerpted | excerpted | excerpted | excerpted |
Tương lai | will/shall² excerpt | will/shall excerpt hoặc wilt/shalt¹ excerpt | will/shall excerpt | will/shall excerpt | will/shall excerpt | will/shall excerpt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | excerpt | excerpt hoặc excerptest¹ | excerpt | excerpt | excerpt | excerpt |
Quá khứ | excerpted | excerpted | excerpted | excerpted | excerpted | excerpted |
Tương lai | were to excerpt hoặc should excerpt | were to excerpt hoặc should excerpt | were to excerpt hoặc should excerpt | were to excerpt hoặc should excerpt | were to excerpt hoặc should excerpt | were to excerpt hoặc should excerpt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | excerpt | — | let’s excerpt | excerpt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.