Bước tới nội dung

excision

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈsɪ.ʒən/

Danh từ

[sửa]

excision /ɪk.ˈsɪ.ʒən/

  1. Sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách... ).
  2. (Sinh vật học) ; (y học) sự cắt bớt, sự cắt lọc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.si.zjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
excision
/ɛk.si.zjɔ̃/
excision
/ɛk.si.zjɔ̃/

excision gc /ɛk.si.zjɔ̃/

  1. (Y học) Sự cắt bỏ.

Tham khảo

[sửa]