executive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪɡ.ˈzɛ.kjə.tɪv/
Hoa Kỳ | [ɪɡ.ˈzɛ.kjə.tɪv] |
Tính từ
[sửa]executive /ɪɡ.ˈzɛ.kjə.tɪv/
- (Thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành.
- Hành pháp.
- (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Hành chính.
- an executive position — chức vị hành chính
Danh từ
[sửa]executive /ɪɡ.ˈzɛ.kjə.tɪv/
- Quyền hành pháp; tổ chức hành pháp.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) order chính sách được Tổng Thống Mỹ ban hành
- an executive order — sắc lệnh
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hàng kinh doanh, tổ chức... ).
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giám đốc
Tham khảo
[sửa]- "executive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)