exemption
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪɡ.ˈzɛɱ.ʃən/
Danh từ[sửa]
exemption /ɪɡ.ˈzɛɱ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "exemption". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛɡ.zɑ̃p.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
exemption /ɛɡ.zɑ̃p.sjɔ̃/ |
exemptions /eɡ.zɑ̃p.sjɔ̃/ |
exemption gc /ɛɡ.zɑ̃p.sjɔ̃/
- Sự miễn.
- Exemption d’impôt — sự miễn thuế
- Sự miễn quân dịch.
- Les cas d’exemption — những trường hợp miễn quân dịch
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "exemption". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)