Bước tới nội dung

exemption

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈzɛɱ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

exemption /ɪɡ.ˈzɛɱ.ʃən/

  1. Sự miễn (thuế... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zɑ̃p.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exemption
/ɛɡ.zɑ̃p.sjɔ̃/
exemptions
/eɡ.zɑ̃p.sjɔ̃/

exemption gc /ɛɡ.zɑ̃p.sjɔ̃/

  1. Sự miễn.
    Exemption d’impôt — sự miễn thuế
  2. Sự miễn quân dịch.
    Les cas d’exemption — những trường hợp miễn quân dịch

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]