Bước tới nội dung

contrainte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực contrainte
/kɔ̃t.ʁɛ̃t/
contrainte
/kɔ̃t.ʁɛ̃t/
Giống cái contrainte
/kɔ̃t.ʁɛ̃t/
contrainte
/kɔ̃t.ʁɛ̃t/

contrainte

  1. Gò bó, không thoải mái; không tự nhiên.
    Sourire contraint — nụ cười gò bó
    Air contraint — vẻ không tự nhiên thoải mái

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contrainte
/kɔ̃t.ʁɛ̃t/
contraintes
/kɔ̃t.ʁɛ̃t/

contrainte gc

  1. Sự bắt buộc, sự cưỡng bức.
  2. Sự gò bó, sự câu thúc.
    Vivre sans contrainte — sống không gò bó
    Les contraintes de la rime — những câu thúc của sự gieo vần

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]