contrainte
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contrainte /kɔ̃t.ʁɛ̃t/ |
contrainte /kɔ̃t.ʁɛ̃t/ |
Giống cái | contrainte /kɔ̃t.ʁɛ̃t/ |
contrainte /kɔ̃t.ʁɛ̃t/ |
contrainte
- Gò bó, không thoải mái; không tự nhiên.
- Sourire contraint — nụ cười gò bó
- Air contraint — vẻ không tự nhiên thoải mái
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contrainte /kɔ̃t.ʁɛ̃t/ |
contraintes /kɔ̃t.ʁɛ̃t/ |
contrainte gc
- Sự bắt buộc, sự cưỡng bức.
- Sự gò bó, sự câu thúc.
- Vivre sans contrainte — sống không gò bó
- Les contraintes de la rime — những câu thúc của sự gieo vần
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "contrainte". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)