obligation
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɑː.blə.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
obligation /ˌɑː.blə.ˈɡeɪ.ʃən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “obligation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.bli.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| obligation /ɔ.bli.ɡa.sjɔ̃/ |
obligations /ɔ.bli.ɡa.sjɔ̃/ |
obligation gc /ɔ.bli.ɡa.sjɔ̃/
- Nghĩa vụ.
- Obligation de citoyen — nghĩa vụ công dân
- Sự bắt buộc.
- Être dans l’obligation de faire quelque chose — bắt buộc phải làm gì
- D’obligation — bắt buộc
- Obligation scolaire — giáo dục bắt buộc
- (Kinh tế) Trái phiếu.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Ân nghĩa.
- Avoir de grandes obligations à quelqu'un — có ân nghĩa nặng đối với ai
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “obligation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)