obligation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑː.blə.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]obligation /ˌɑː.blə.ˈɡeɪ.ʃən/
- Nghĩa vụ, bổn phận.
- Ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn.
- to be under an obligation — chịu ơn
- to repay an obligation — trả ơn
- (Pháp lý) Giao ước.
Tham khảo
[sửa]- "obligation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.bli.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
obligation /ɔ.bli.ɡa.sjɔ̃/ |
obligations /ɔ.bli.ɡa.sjɔ̃/ |
obligation gc /ɔ.bli.ɡa.sjɔ̃/
- Nghĩa vụ.
- Obligation de citoyen — nghĩa vụ công dân
- Sự bắt buộc.
- Être dans l’obligation de faire quelque chose — bắt buộc phải làm gì
- D’obligation — bắt buộc
- Obligation scolaire — giáo dục bắt buộc
- (Kinh tế) Trái phiếu.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Ân nghĩa.
- Avoir de grandes obligations à quelqu'un — có ân nghĩa nặng đối với ai
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "obligation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)