exequatur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

exequatur

  1. (Ngoại giao) Bằng công nhận lãnh sự.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛɡ.ze.kwa.tyʁ/

Danh từ[sửa]

exequatur /ɛɡ.ze.kwa.tyʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Lệnh thi hành; quyết định cho thi hành (một bản án xử ở nước ngoài).
  2. (Ngoại giao) Lệnh chấp nhận lãnh sự.

Tham khảo[sửa]