exergue
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛk.ˌsɜːɡ/
Danh từ
[sửa]exergue /ˈɛk.ˌsɜːɡ/
- Phần dưới mặt trái của huy chương, đồng tiền để khắc chữ.
- Chữ khắc ở phần dưới, mặt trái huy chương.
Tham khảo
[sửa]- "exergue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛɡ.zɛʁɡ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
exergue /ɛɡ.zɛʁɡ/ |
exergue /ɛɡ.zɛʁɡ/ |
exergue gđ /ɛɡ.zɛʁɡ/
Tham khảo
[sửa]- "exergue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)