Bước tới nội dung

exergue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.ˌsɜːɡ/

Danh từ

[sửa]

exergue /ˈɛk.ˌsɜːɡ/

  1. Phần dưới mặt trái của huy chương, đồng tiền để khắc chữ.
  2. Chữ khắcphần dưới, mặt trái huy chương.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zɛʁɡ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exergue
/ɛɡ.zɛʁɡ/
exergue
/ɛɡ.zɛʁɡ/

exergue /ɛɡ.zɛʁɡ/

  1. Khoảng chừa để khắc (trên huy chương).
  2. Chữ khắc (trên huy chương).
    mettre en exergue — nêu rõ

Tham khảo

[sửa]