Bước tới nội dung

exhaustible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

exhaustible

  1. Có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết.
  2. Có thể bàn hết khía cạnh, có thể nghiên cứu hết mọi mặt.

Tham khảo

[sửa]