exil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛɡ.zil/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
exil
/ɛɡ.zil/
exils
/ɛɡ.zil/

exil /ɛɡ.zil/

  1. Sự đày đi, sự lưu vong.
    L’exil d’un patriote — sự đày một nhà yêu nước
    Un poète en exil — một nhà thơ lưu vong
  2. Nơi đày, nơi lưu vong.
    Revenir de son exil — từ nơi lưu vong về
  3. (Tôn giáo) Cõi trần.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]