exil
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛɡ.zil/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| exil /ɛɡ.zil/ |
exils /ɛɡ.zil/ |
exil gđ /ɛɡ.zil/
- Sự đày đi, sự lưu vong.
- L’exil d’un patriote — sự đày một nhà yêu nước
- Un poète en exil — một nhà thơ lưu vong
- Nơi đày, nơi lưu vong.
- Revenir de son exil — từ nơi lưu vong về
- (Tôn giáo) Cõi trần.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “exil”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)