retour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.tuʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
retour
/ʁə.tuʁ/
retours
/ʁə.tuʁ/

retour /ʁə.tuʁ/

  1. Sự trở về.
    à mon retour — khi tôi trở về
  2. Sự trở lại.
    Le retour du printemps — mùa xuân trở lại
    retour au calme — sự trở lại bình tĩnh
    le retour du même sujet — sự trở lại một đề tài như trước
  3. Sự trả lại.
    Retour à l’envoyeur — sự trở lại người gửi
  4. Sự quay về.
    Faire un retour sur le passé — quay về quá khứ
  5. Sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định.
  6. (Nghĩa bóng) Sự quay ngoặt.
    Les retours de la fortune — những bước quay ngoặt của số mệnh
  7. (Kiến trúc) Góc, khuỷu.
    Retour en équerre — góc thước thợ
  8. (Luật học, pháp lý) Sự thu hồi.
    Droit de retour — quyền thu hồi
  9. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự đáp lại.
    Aimer sans espoir de retour — yêu mà không có hy vọng được đáp lại
    cheval de retour — xem cheval
    esprit de retour — xem esprit
    être de retour — trở về
    être sur le retour — về già
    faire retour à — được trả về cho (ai)
    femme sur le retour — phụ nữ nạ dòng
    match retour — (thể dục thể thao) cuộc đấu lượt về
    payer de retour — xem payer
    prendre un (billet d’) aller et retour — lấy một vé khứ hồi
    retour de — ở (đâu) về
    retour de Paris — ở Pa-ri về
    retour d’âge — kỳ mãn kinh
    retour de flamme — gậy ông đập lưng ông+ sự dấy lại dục vong; sự dấy lại hoạt động
    retour sur soi-même — sự tự xét mình
    sans retour — mãi mãi
    Se brouiller sans retour — giận nhau mãi mãi

Tham khảo[sửa]