Bước tới nội dung

explant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.ˈsplænt/

Ngoại động từ

[sửa]

explant ngoại động từ /ˌɛk.ˈsplænt/

  1. Cấy sang; cấy khỏi sinh vật.

Danh từ

[sửa]

explant /ˌɛk.ˈsplænt/

  1. lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo.

Tham khảo

[sửa]