exploitation
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/d/d5/Exploitation.jpg/220px-Exploitation.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛk.ˌsplɔɪ.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]exploitation /ˌɛk.ˌsplɔɪ.ˈteɪ.ʃən/
- Sự khai thác, sự khai khẩn.
- Sự bóc lột, sự lợi dụng.
- the exploitage of man by man — chế độ người bóc lột người
Tham khảo
[sửa]- "exploitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛksplwa.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
exploitation /ɛksplwa.ta.sjɔ̃/ |
exploitations /ɛksplwa.ta.sjɔ̃/ |
exploitation gc /ɛksplwa.ta.sjɔ̃/
- Sự khai thác, sự khai khẩn; cơ sở khai thác, cơ sở kinh doanh, doanh nghiệp.
- Exploitation d’Etat — doanh nghiệp Nhà nước
- Sự lợi dụng; sự bóc lột.
- L’exploitation des naïfs — sự lợi dụng những người khờ khạo
- Exploitation de l’homme par l’homme — việc người bóc lột người
Tham khảo
[sửa]- "exploitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)