explored
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]explored
Chia động từ
[sửa]explore
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to explore | |||||
Phân từ hiện tại | exploring | |||||
Phân từ quá khứ | explored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | explore | explore hoặc explorest¹ | explores hoặc exploreth¹ | explore | explore | explore |
Quá khứ | explored | explored hoặc exploredst¹ | explored | explored | explored | explored |
Tương lai | will/shall² explore | will/shall explore hoặc wilt/shalt¹ explore | will/shall explore | will/shall explore | will/shall explore | will/shall explore |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | explore | explore hoặc explorest¹ | explore | explore | explore | explore |
Quá khứ | explored | explored | explored | explored | explored | explored |
Tương lai | were to explore hoặc should explore | were to explore hoặc should explore | were to explore hoặc should explore | were to explore hoặc should explore | were to explore hoặc should explore | were to explore hoặc should explore |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | explore | — | let’s explore | explore | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.