exponent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈspoʊ.nənt/
Danh từ
[sửa]exponent /ɪk.ˈspoʊ.nənt/
- Người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm... ); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích.
- Người biểu diễn (nhạc... ).
- Người tiêu biểu, vật tiêu biểu.
- (Toán học) Số mũ.
Tham khảo
[sửa]- "exponent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)