Bước tới nội dung

exponent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈspoʊ.nənt/

Danh từ

[sửa]

exponent /ɪk.ˈspoʊ.nənt/

  1. Người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm... ); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích.
  2. Người biểu diễn (nhạc... ).
  3. Người tiêu biểu, vật tiêu biểu.
  4. (Toán học) Số mũ.

Tham khảo

[sửa]