Bước tới nội dung

externalise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

externalise ngoại động từ

  1. (Triết học) Ngoại hiện.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]