fabric
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfæ.brɪk/
Hoa Kỳ | [ˈfæ.brɪk] |
Danh từ
[sửa]fabric (đếm được và không đếm được, số nhiều fabrics)
- Công trình xây dựng.
- Giàn khung, kết cấu, cơ cấu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- the whole fabric of society — toàn bộ cơ cấu xã hội
- the fabric of arguments — kết cấu của lý lẽ
- Vải ((thường) texile fabric).
- silk and woollen fabrics — hàng tơ lụa và len dạ
- Mặt, thớ (vải).
Tham khảo
[sửa]- "fabric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)