factotum
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fæk.ˈtoʊ.təm/
Danh từ
[sửa]factotum /fæk.ˈtoʊ.təm/
Tham khảo
[sửa]- "factotum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fak.tɔ.tɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
factotum /fak.tɔ.tɔm/ |
factotums /fak.tɔ.tɔm/ |
factotum gđ /fak.tɔ.tɔm/
Tham khảo
[sửa]- "factotum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)