faena

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɑː.ˈeɪ.ˌnɑː/

Danh từ[sửa]

faena /fɑː.ˈeɪ.ˌnɑː/

  1. Giai đoạn cuối trận đấu bò trong đó người đấu một mình giết con .

Tham khảo[sửa]