faintness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfeɪnt.nəs/

Danh từ[sửa]

faintness /ˈfeɪnt.nəs/

  1. Sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược.
  2. Sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất.
  3. Sự mờ nhạt.

Tham khảo[sửa]