Bước tới nội dung

fairway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛr.ˌweɪ/

Danh từ

[sửa]

fairway /ˈfɛr.ˌweɪ/

  1. Luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển).
  2. (Thể dục, thể thao) Đường lăn bóng (sân đánh gôn).

Tham khảo

[sửa]