fairway
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɛr.ˌweɪ/
Danh từ
[sửa]fairway /ˈfɛr.ˌweɪ/
- Luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển).
- (Thể dục, thể thao) Đường lăn bóng (sân đánh gôn).
Tham khảo
[sửa]- "fairway", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)