faithful
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfeɪθ.fəl/
![]() | [ˈfeɪθ.fəl] |
Tính từ[sửa]
faithful /ˈfeɪθ.fəl/
- Trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa.
- Có lương tâm.
- Đáng tin cậy.
- Trung thực, chính xác.
- a faithful report — báo cáo trung thực, báo cáo chính xác
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "faithful". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)