false
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /fɔːls/, /fɒls/
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /fɔls/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - (Úc, New Zealand) IPA(ghi chú): /fɒls/, [fɔɫs], [fɒʊs]
- Vần: -ɔːls, -ɒls
Tính từ
false /ˈfɔls/
- Sai, nhầm.
- a false idea — ý kiến sai
- a false note — (âm nhạc) nốt sai
- false imprisonment — sự bắt tù trái luật
- Không thật, giả.
- a false mirror — gương không thật
- a false coin — tiền giả
- false hair — tóc giả
- Dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối.
Thành ngữ
Phó từ
false /ˈfɔls/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “false”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)