false
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɔls/
![]() | [ˈfɔls] |
Tính từ[sửa]
false /ˈfɔls/
- Sai, nhầm.
- a false idea — ý kiến sai
- a false note — (âm nhạc) nốt sai
- false imprisonment — sự bắt tù trái luật
- Không thật, giả.
- a false mirror — gương không thật
- a false coin — tiền giả
- false hair — tóc giả
- Dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối.
Thành ngữ[sửa]
- false alarm: Báo động giả; báo động lừa.
- false card: Quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương).
- false position: Thế trái cựa.
- on (under) false pretences: Pretence.
Phó từ[sửa]
false /ˈfɔls/
Tham khảo[sửa]
- "false". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)