Bước tới nội dung

false

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

false /ˈfɔls/

  1. Sai, nhầm.
    a false idea — ý kiến sai
    a false note — (âm nhạc) nốt sai
    false imprisonment — sự bắt tù trái luật
  2. Không thật, giả.
    a false mirror — gương không thật
    a false coin — tiền giả
    false hair — tóc giả
  3. Dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối.

Thành ngữ

[sửa]

Phó từ

[sửa]

false /ˈfɔls/

  1. Dối, lừa.
    to play someone false — lừa ai, phản ai

Tham khảo

[sửa]