fantastic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fæn.ˈtæs.tɪk/
Tính từ
[sửa]fantastic /fæn.ˈtæs.tɪk/
- Kỳ quái, quái dị, lập dị.
- Vô cùng to lớn.
- a fantastic sum of money — một món tiền vô cùng to lớn
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tưởng tượng, không tưởng.
Danh từ
[sửa]fantastic /fæn.ˈtæs.tɪk/
Tham khảo
[sửa]- "fantastic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)