farther
Giao diện
Tiếng Anh
Tính từ
farther (cấp so sánh của far)
Phó từ
farther
Thành ngữ
- I'll see you farther first: (Thông tục) Đừng hòng.
Ngoại động từ
farther ngoại động từ
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) , (như) further.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “farther”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)