farther
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
farther (cấp so sánh của far)
Phó từ[sửa]
farther
Thành ngữ[sửa]
- I'll see you farther first: (Thông tục) Đừng hòng.
Ngoại động từ[sửa]
farther ngoại động từ
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) , (như) further.
Tham khảo[sửa]
- "farther". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)