Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
farther (cấp so sánh của far)
- Xa hơn; thêm hơn, hơn nữa.
- have you anything farther to say? — anh còn có gì nói thêm không?
Phó từ[sửa]
farther
- Xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa.
- Ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further).
Thành ngữ[sửa]
- I'll see you farther first: (Thông tục) Đừng hòng.
Ngoại động từ[sửa]
farther ngoại động từ
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) , (như) further.
Tham khảo[sửa]